Có 2 kết quả:

壽桃 shòu táo ㄕㄡˋ ㄊㄠˊ寿桃 shòu táo ㄕㄡˋ ㄊㄠˊ

1/2

Từ điển phổ thông

quả đào trường thọ

Từ điển Trung-Anh

(1) (myth.) peaches of immortality, kept by Xi Wangmu
(2) fresh or confectionery peaches offered as a birthday gift

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quả đào trường thọ

Từ điển Trung-Anh

(1) (myth.) peaches of immortality, kept by Xi Wangmu
(2) fresh or confectionery peaches offered as a birthday gift

Bình luận 0